BÁO GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN XE TẢI CHỞ HÀNG THÁNG 1 NĂM 2023
BÁO GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN Số: 0001/BG.VANTAINGUYENLE/2023 |
|||||
Kính gửi: Vận tải Nguyễn Lê gửi lời chào trân trọng tới quý khách hàng. Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, ủng hộ dịch vụ của chúng tôi Vận tải Nguyễn Lê xin gửi báo giá cước vận chuyển theo yêu cầu của quý khách với thông tin chi tiết như sau: |
|||||
QUÃNG ĐƯỜNG NỘI THÀNH (km) |
|||||
STT |
QUÃNG ĐƯỜNG (Km) |
TRỌNG TẢI XE |
|||
1T – 1.9T (3.2*1.65*1.8 m) |
2T – 2.5T (3.5*1.67*1.8 m) |
3.5T (4.3*1.8*2 m) |
GHI CHÚ |
||
1 |
4 km đầu |
250.000 |
300.000 |
500.000 |
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, phí vào tòa nhà, phí cầu phà, bến bãi trên đường đi Thời gian chờ 60.000 vnđ/ 1h
|
2 |
Từ 4km đến 7 km |
300.000 |
350.000 |
500.000 |
|
3 |
Từ 8km đến 10km |
350.000 |
400.000 |
500.000 |
|
4 |
Từ 11km đến 13km |
400.000 |
450.000 |
700.000 |
|
5 |
Từ 13km đến 15km |
450.000 |
500.000 |
700.000 |
|
6 |
Từ 15km đến 17km |
500.000 |
550.000 |
700.000 |
|
7 |
Từ 18km đến 22km |
550.000 |
600.000 |
800.000 |
|
8 |
Từ 22km đến 35km |
700.000 |
750.000 |
1.000.000 |
|
9 |
Từ 35km đến 45km |
800.000 |
850.000 |
1.200.000 |
QUÃNG ĐƯỜNG ĐI TỈNH (km) |
||||||
STT |
QUÃNG ĐƯỜNG (Km) |
TRỌNG TẢI XE |
||||
1T – 1.9T (3.2 * 1.65*1.8 m) |
2T – 2.5T (3.5*1.67*1.8 m) |
3,5T (4.3*1.8*2 m) |
GHI CHÚ |
|||
10 |
Từ 50km đến 80km |
17.000 vnđ/km |
18.000 vnđ/km |
26.000 vnđ/km |
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, phí vào tòa nhà, phí cầu phà, bến bãi trên đường đi Thời gian chờ 60.000 vnđ/ 1h
|
|
11 |
Từ 80km đến 100km |
15.000 vnđ/km |
16.000 vnđ/km |
23.000 vnđ/km |
||
12 |
Từ 100km trở lên |
14.000 vnđ/km |
15.000 vnđ/km |
20.000 vnđ/km |
||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, phí vào tòa nhà, phí cầu phà, bến bãi trên đường đi Thời gian chờ 60.000 vnđ/ 1h Mọi chi tiết quý khách vui lòng liên hệ Mr. Mừng: 0911 287 011
|
||||||
|
||||||
|
|
Mời quý khách nhập thông tin nội dung bình luận